Trang chủDYN • NASDAQ
add
Dyne Therapeutics Inc
20,90 $
Sau giờ giao dịch:(5,50%)+1,15
22,05 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:55:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,52 $
Mức chênh lệch một ngày
20,39 $ - 21,45 $
Phạm vi một năm
6,36 $ - 35,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T USD
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,79 Tr | 60,91% |
Thu nhập ròng | -110,86 Tr | -70,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,97 | -38,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,29 Tr | -61,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,92 Tr | -12,19% |
Tổng tài sản | 728,99 Tr | -11,73% |
Tổng nợ | 157,55 Tr | 210,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,86 Tr | -70,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,70 Tr | -72,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,77 Tr | -39,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,77 Tr | -73,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,84 Tr | -96,18% |
Dòng tiền tự do | -55,78 Tr | -445,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
206