Trang chủDYN • NASDAQ
add
Dyne Therapeutics Inc
14,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,70 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:25:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,99 $
Mức chênh lệch một ngày
14,03 $ - 15,01 $
Phạm vi một năm
6,36 $ - 47,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T USD
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,37 Tr | 76,95% |
Thu nhập ròng | -115,36 Tr | -75,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,05 | -29,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,87 Tr | -77,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,49 Tr | 49,38% |
Tổng tài sản | 721,07 Tr | 38,06% |
Tổng nợ | 52,10 Tr | 17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,36 Tr | -75,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,89 Tr | -34,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 Tr | 100,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,24 Tr | -65,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,81 Tr | -75,46% |
Dòng tiền tự do | -67,58 Tr | 15,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
192