Trang chủDYN • FRA
add
Dynagreen Environmntl Protctn Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 €
Mức chênh lệch một ngày
0,61 € - 0,61 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 0,64 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 T HKD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 897,95 Tr | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 22,54 Tr | -54,01% |
Thu nhập ròng | 249,24 Tr | 24,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,76 | 22,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,38 Tr | 9,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 20,61% |
Tổng tài sản | 22,04 T | -1,62% |
Tổng nợ | 13,19 T | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,24 Tr | 24,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 690,97 Tr | 35,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,85 Tr | 32,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,51 Tr | 31,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 373,61 Tr | 690,49% |
Dòng tiền tự do | -297,77 Tr | -11,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
3.319