Trang chủDYCL • NSE
add
Dynamic Cables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
943,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
937,25 ₹ - 994,00 ₹
Phạm vi một năm
455,00 ₹ - 1.095,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,84 T INR
Số lượng trung bình
177,26 N
Tỷ số P/E
36,12
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | 37,47% |
Chi phí hoạt động | 297,16 Tr | 29,88% |
Thu nhập ròng | 235,65 Tr | 71,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | 24,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,54 Tr | 35,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,10 Tr | 3.422,24% |
Tổng tài sản | 5,89 T | 18,21% |
Tổng nợ | 2,15 T | -24,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,65 Tr | 71,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
978