Trang chủDYAN • IDX
add
Dyandra Media International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
84,00 Rp - 89,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 134,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
367,47 T IDR
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,28 T | -26,79% |
Chi phí hoạt động | 70,51 T | -8,15% |
Thu nhập ròng | 12,65 T | -72,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -62,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,29 T | -71,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,83 T | -22,10% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | -6,25% |
Tổng nợ | 453,34 T | -20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,65 T | -72,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,96 T | -145,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -654,56 Tr | 92,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 T | 109,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,86 T | -182,12% |
Dòng tiền tự do | -69,24 T | -397,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
343