Trang chủDY • NYSE
add
Dycom Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
152,08 $
Mức chênh lệch một ngày
149,39 $ - 152,97 $
Phạm vi một năm
131,37 $ - 207,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T USD
Số lượng trung bình
561,81 N
Tỷ số P/E
19,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 13,87% |
Chi phí hoạt động | 142,91 Tr | 20,82% |
Thu nhập ròng | 32,67 Tr | 39,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 22,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | 48,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,46 Tr | 23,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,00 Tr | -14,26% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 17,02% |
Tổng nợ | 1,71 T | 16,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,67 Tr | 39,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 328,22 Tr | 0,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,77 Tr | -13,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,05 Tr | -2,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,40 Tr | -9,39% |
Dòng tiền tự do | 267,90 Tr | -1,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 8, 1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.623