Trang chủDXYN • OTCMKTS
add
Dixie Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,47 Tr USD
Số lượng trung bình
13,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,88 Tr | -5,39% |
Chi phí hoạt động | 17,74 Tr | -4,61% |
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -63,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,03 | -72,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,00 N | -106,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | 508,67% |
Tổng tài sản | 194,70 Tr | -1,23% |
Tổng nợ | 171,43 Tr | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -63,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | 149,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -553,00 N | -271,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,00 N | 62,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 970,00 N | 1.266,20% |
Dòng tiền tự do | 2,72 Tr | 46,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
970