Trang chủDXR • NASDAQ
add
Daxor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,11 $
Mức chênh lệch một ngày
11,40 $ - 11,66 $
Phạm vi một năm
6,55 $ - 11,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,04 Tr USD
Số lượng trung bình
55,62 N
Tỷ số P/E
28,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,17 N | -74,43% |
Chi phí hoạt động | 147,65 N | -20,74% |
Thu nhập ròng | -184,85 N | 77,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,01 N | 11,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 35,90 Tr | 4,44% |
Tổng nợ | 272,43 N | -84,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,85 N | 77,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,52 N | 152,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,52 N | -152,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 12,12 N | -58,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
37