Trang chủDXPE • NASDAQ
add
DXP Enterprises
118,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
118,06 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
118,39 $
Mức chênh lệch một ngày
116,04 $ - 119,70 $
Phạm vi một năm
48,48 $ - 129,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T USD
Số lượng trung bình
172,16 N
Tỷ số P/E
22,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,68 Tr | 11,92% |
Chi phí hoạt động | 111,83 Tr | 11,34% |
Thu nhập ròng | 23,61 Tr | 41,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 26,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,43 | 40,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,48 Tr | 21,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,93 Tr | 126,15% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 18,77% |
Tổng nợ | 944,30 Tr | 17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,61 Tr | 41,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,65 Tr | 26,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,34 Tr | 87,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,51 Tr | 43,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | 98,49% |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | 14,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.028