Trang chủDXN • KLSE
add
DXN Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T MYR
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
7,05%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 486,99 Tr | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 291,88 Tr | -3,89% |
Thu nhập ròng | 70,26 Tr | 6,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | 8,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,55 Tr | 9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,02 Tr | -6,73% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 0,89% |
Tổng nợ | 737,97 Tr | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,26 Tr | 6,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,55 Tr | -20,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,06 Tr | -21,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,50 Tr | 40,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,69 Tr | 55,60% |
Dòng tiền tự do | 80,10 Tr | -18,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.489