Trang chủDXN • ASX
add
Dxn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
215,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 Tr | 33,12% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 5,04% |
Thu nhập ròng | -448,74 N | 38,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,85 | 53,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 N | 108,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | 4,56% |
Tổng tài sản | 16,15 Tr | 14,07% |
Tổng nợ | 11,23 Tr | -22,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -448,74 N | 38,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -555,37 N | -152,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | -1.661,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | 9.157,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -987,89 N | -204,25% |
Dòng tiền tự do | -981,19 N | -1.278,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
29