Trang chủDXI • ASX
add
Dexus Industria REIT
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 $
Mức chênh lệch một ngày
2,83 $ - 2,88 $
Phạm vi một năm
2,46 $ - 3,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
907,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
596,63 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
5,73%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,05 Tr | 47,81% |
Chi phí hoạt động | 272,50 N | -44,73% |
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | 330,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,11 | 255,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | -60,53% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 5,96% |
Tổng nợ | 390,40 Tr | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | 330,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,24 Tr | -8,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,79 Tr | -189,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,00 N | 100,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,50 N | -57,51% |
Dòng tiền tự do | 12,93 Tr | 78,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013