Trang chủDXC • NYSE
add
DXC Technology Co
14,02 $
Sau giờ giao dịch:(4,21%)+0,59
14,61 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:01:02 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,55 $
Mức chênh lệch một ngày
14,02 $ - 14,54 $
Phạm vi một năm
12,24 $ - 24,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T USD
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
6,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 652,00 Tr | 12,41% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -38,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -36,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | -8,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,00 Tr | -6,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 36,07% |
Tổng tài sản | 13,44 T | 0,64% |
Tổng nợ | 10,01 T | -2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -38,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,00 Tr | -21,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,00 Tr | 59,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,00 Tr | -368,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -104,30% |
Dòng tiền tự do | 207,62 Tr | 80,15% |
Giới thiệu
DXC Technology Company is an American multinational information technology services and consulting company headquartered in Ashburn, Virginia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 4, 2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
120.000