Trang chủDXC • NYSE
add
DXC Technology Co
Giá đóng cửa hôm trước
20,51 $
Mức chênh lệch một ngày
19,46 $ - 20,44 $
Phạm vi một năm
14,79 $ - 24,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T USD
Số lượng trung bình
977,57 N
Tỷ số P/E
245,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | -5,68% |
Chi phí hoạt động | 627,00 Tr | -3,24% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | -57,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -54,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | 32,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,00 Tr | 1,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -11,83% |
Tổng tài sản | 13,50 T | -8,19% |
Tổng nợ | 10,27 T | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | -57,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,00 Tr | -21,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,00 Tr | 17,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,00 Tr | 26,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,00 Tr | 56,10% |
Dòng tiền tự do | 279,75 Tr | 7,96% |
Giới thiệu
DXC Technology Company is an American multinational information technology services and consulting company headquartered in Ashburn, Virginia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 4, 2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130.000