Trang chủDXC • ASX
add
Dexus Convenience Retail REIT
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 $
Mức chênh lệch một ngày
3,03 $ - 3,07 $
Phạm vi một năm
2,66 $ - 3,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
418,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
149,41 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
6,79%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,43 Tr | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 231,00 N | 12,14% |
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | 271,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,76 | 290,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 Tr | -30,34% |
Tổng tài sản | 736,44 Tr | -2,31% |
Tổng nợ | 234,59 Tr | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | 271,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,11 Tr | -32,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | -223,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,83 Tr | 70,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | 19,69% |
Dòng tiền tự do | 2,70 Tr | -28,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web