Trang chủDXB • ASX
add
Dimerix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
267,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,21 N | 1.124,36% |
Chi phí hoạt động | 5,41 Tr | 157,24% |
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -148,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,31 N | 79,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,18 Tr | -148,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,14 Tr | 177,05% |
Tổng tài sản | 32,08 Tr | 80,65% |
Tổng nợ | 13,89 Tr | 17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -148,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,27 Tr | -87,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,76 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,94 Tr | 115,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,67 Tr | 221,91% |
Dòng tiền tự do | -2,56 Tr | -99,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web