Trang chủDXB • ASX
add
Dimerix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
309,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 Tr | 1.831,22% |
Chi phí hoạt động | 11,94 Tr | 124,52% |
Thu nhập ròng | -172,16 N | 96,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,50 | 99,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,29 Tr | -79,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,28 Tr | 208,40% |
Tổng tài sản | 91,18 Tr | 184,23% |
Tổng nợ | 77,80 Tr | 459,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -172,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,16 N | 96,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,65 Tr | 349,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 N | 41,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 Tr | -74,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,59 Tr | 543,40% |
Dòng tiền tự do | -5,69 Tr | -122,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web