Trang chủDX-C • NYSE
add
Dynex Cap Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 $
Mức chênh lệch một ngày
25,96 $ - 25,96 $
Phạm vi một năm
24,56 $ - 26,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T USD
Số lượng trung bình
10,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 162,39 Tr | 308,99% |
Chi phí hoạt động | 12,00 Tr | 37,80% |
Thu nhập ròng | 150,39 Tr | 385,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,61 | 18,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 350,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,09 Tr | 85,40% |
Tổng tài sản | 14,16 T | 81,15% |
Tổng nợ | 12,20 T | 82,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,39 Tr | 385,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,28 Tr | 3.127,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 T | -244,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,34 T | 249,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,97 Tr | 3.313,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
22