Trang chủDWTX • NASDAQ
add
Dogwood Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,44 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 23,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 Tr USD
Số lượng trung bình
24,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 80,58% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -84,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | -57,38% |
Tổng tài sản | 2,28 Tr | -56,50% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | 173,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 949,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -194,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -281,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -84,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -910,14 N | 5,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,23 N | -106,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -980,36 N | -600,21% |
Dòng tiền tự do | -137,91 N | 73,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4