Trang chủDWSN • NASDAQ
add
Dawson Geophysical Co
1,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)+0,0045
1,59 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:41:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,66 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 5,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,21 Tr USD
Số lượng trung bình
58,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,85 Tr | -21,27% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | -9,90% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 33,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,85 | 15,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 49,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,23 Tr | 42,06% |
Tổng tài sản | 45,68 Tr | 11,44% |
Tổng nợ | 29,27 Tr | 70,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 33,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,88 Tr | 151,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,00 N | 33,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -866,00 N | 91,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,56 Tr | 355,71% |
Dòng tiền tự do | 14,91 Tr | 2.060,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3