Trang chủDWS • ETR
add
Tập đoàn DWS
Giá đóng cửa hôm trước
43,04 €
Mức chênh lệch một ngày
41,84 € - 43,04 €
Phạm vi một năm
30,80 € - 54,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T EUR
Số lượng trung bình
205,69 N
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 9,63% |
Chi phí hoạt động | 226,00 Tr | 25,56% |
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | 43,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,31 | 30,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,01 | 19,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,00 Tr | 1,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 T | 15,32% |
Tổng tài sản | 11,87 T | 1,61% |
Tổng nợ | 4,38 T | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | 43,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The DWS Group commonly referred to as DWS, is a German asset management company. It previously operated as part of Deutsche Bank until 2018 where it became a separate entity through an initial public offering on the Frankfurt Stock Exchange. It is currently headquartered in Frankfurt, Germany and is a constituent member of the SDAX index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.503