Trang chủDWGL • IDX
add
Dwi Guna Laksana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
294,00 Rp - 344,00 Rp
Phạm vi một năm
130,00 Rp - 1.075,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 NT IDR
Số lượng trung bình
36,65 Tr
Tỷ số P/E
26,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 809,37 T | -7,58% |
Chi phí hoạt động | 18,89 T | 82,21% |
Thu nhập ròng | 51,28 T | -11,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | -4,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,18 T | -2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 765,62 T | 124,91% |
Tổng tài sản | 1,81 NT | 9,57% |
Tổng nợ | 1,39 NT | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,28 T | -11,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,12 T | 179,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,85 T | -113,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,96 T | -698,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,69 T | -230,55% |
Dòng tiền tự do | 205,19 T | 393,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
45