Trang chủDWGL • IDX
add
Dwi Guna Laksana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
730,00 Rp - 935,00 Rp
Phạm vi một năm
101,00 Rp - 1.045,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 NT IDR
Số lượng trung bình
6,48 Tr
Tỷ số P/E
40,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,26 T | 12,46% |
Chi phí hoạt động | 16,61 T | -5,30% |
Thu nhập ròng | 49,67 T | 299,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 277,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,98 T | 82,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,31 T | 152,74% |
Tổng tài sản | 2,02 NT | 21,54% |
Tổng nợ | 1,66 NT | 12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,67 T | 299,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,46 T | -115,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 527,11 Tr | 101,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,08 T | 1.309,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,15 T | 816,85% |
Dòng tiền tự do | -42,99 T | -141,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
44