Trang chủDWG • ASX
add
Dataworks Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
168,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | 7,21% |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | -49,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,41 | -51,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | -13,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,60 N | -64,75% |
Tổng tài sản | 3,62 Tr | -46,14% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | -12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -139,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -563,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | -49,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -961,75 N | 11,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,14 N | 76,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,08 N | -104,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -334,96% |
Dòng tiền tự do | -393,64 N | -5,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web