Trang chủDWF • HEL
add
Digital Workforce Services Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
3,47 €
Mức chênh lệch một ngày
3,39 € - 3,47 €
Phạm vi một năm
3,02 € - 4,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
38,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,21 Tr | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 947,00 N | -17,29% |
Thu nhập ròng | 221,00 N | 55,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | 51,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,50 N | 96,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,14 Tr | -20,30% |
Tổng tài sản | 21,28 Tr | -10,29% |
Tổng nợ | 8,52 Tr | -5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,00 N | 55,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -942,50 N | -77,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,50 N | -286,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -629,50 N | -154,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | -120,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
179