Trang chủDVLT • NASDAQ
add
Datavault AI Inc
0,33 $
Sau giờ giao dịch:(1,89%)-0,0063
0,33 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 2,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,63 Tr USD
Số lượng trung bình
4,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | 402,90% |
Chi phí hoạt động | 12,49 Tr | 130,69% |
Thu nhập ròng | -37,12 Tr | 13,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 N | 82,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | 56,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,96 Tr | -85,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,00 N | -89,17% |
Tổng tài sản | 120,69 Tr | 1.035,16% |
Tổng nợ | 46,62 Tr | 1.009,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,12 Tr | 13,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,81 Tr | -23,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | -3.253,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,80 Tr | 41,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 491,00 N | -85,34% |
Dòng tiền tự do | -12,91 Tr | -182,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
65