Trang chủDVLN • OTCMKTS
add
DVL Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.500,00 $
Phạm vi một năm
4.000,00 $ - 4.600,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,90 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 Tr | 206,59% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 19,33% |
Thu nhập ròng | -115,00 N | 96,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,15 | 98,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,42 Tr | 273,75% |
Tổng tài sản | 38,71 Tr | -9,03% |
Tổng nợ | 5,93 Tr | -30,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,00 N | 96,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | -19,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,55 Tr | 4,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,06 Tr | -23,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | -221,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
11