Trang chủDVL • ASX
add
Dorsavi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 237,76 N | -31,49% |
Chi phí hoạt động | 753,35 N | 5,15% |
Thu nhập ròng | -469,61 N | -67,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -197,52 | -144,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -549,81 N | -41,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | 379,72% |
Tổng tài sản | 3,97 Tr | 81,84% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 841,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -469,61 N | -67,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -355,24 N | -51,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,99 N | -7.234,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | 2.676,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 526,04 N | 368,02% |
Dòng tiền tự do | -485,64 N | -229,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
34