Trang chủDV • CVE
add
Dolly Varden Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 $
Mức chênh lệch một ngày
6,23 $ - 6,49 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 6,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
534,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
112,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,47 Tr | 15,40% |
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | -28,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 1,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,46 Tr | -15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,50 Tr | 186,35% |
Tổng tài sản | 134,43 Tr | 47,85% |
Tổng nợ | 11,78 Tr | 85,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | -28,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,56 Tr | -24,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,93 Tr | 130.230,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,88 Tr | 6.461,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,25 Tr | 886,90% |
Dòng tiền tự do | 252,80 N | 106,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4