Trang chủDUTI • IDX
add
Duta Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.340,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.290,00 Rp - 4.340,00 Rp
Phạm vi một năm
3.000,00 Rp - 4.950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 NT IDR
Số lượng trung bình
4,49 N
Tỷ số P/E
28,77
Tỷ lệ cổ tức
8,86%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 513,29 T | -42,71% |
Chi phí hoạt động | 258,61 T | -2,57% |
Thu nhập ròng | 64,71 T | -63,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,61 | -36,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,23 T | -65,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 NT | 10,64% |
Tổng tài sản | 15,97 NT | 6,04% |
Tổng nợ | 2,64 NT | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,71 T | -63,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,49 T | -167,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,48 T | 17,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,16 T | -1.367,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -293,07 T | -422,10% |
Dòng tiền tự do | 69,31 T | 174,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.204