Trang chủDUTALND • KLSE
add
DutaLand Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
233,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
400,23 N
Tỷ số P/E
61,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,90 Tr | 309,01% |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | -16,52% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 206,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 125,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 Tr | 265,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,52 Tr | -17,49% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 1,04% |
Tổng nợ | 49,73 Tr | 50,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 811,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 206,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,28 Tr | 691,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -135,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 Tr | -53,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,68 Tr | 642,22% |
Dòng tiền tự do | 15,18 Tr | 96,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Nhân viên
88