Trang chủDUTALND • KLSE
add
DutaLand Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
228,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
62,31 N
Tỷ số P/E
25,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 157,28 Tr | 78,92% |
Chi phí hoạt động | -2,06 Tr | -116,90% |
Thu nhập ròng | 14,31 Tr | 325,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | 225,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,62 Tr | 359,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,83 Tr | -8,93% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 1,11% |
Tổng nợ | 52,24 Tr | 11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 809,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,31 Tr | 325,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | 93,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,41 Tr | -490,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,00 N | 77,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,86 Tr | -40,55% |
Dòng tiền tự do | -5,30 Tr | 79,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Nhân viên
60