Trang chủDUOL • NASDAQ
add
Duolingo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
262,04 $
Mức chênh lệch một ngày
260,00 $ - 268,97 $
Phạm vi một năm
256,63 $ - 544,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 T USD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
108,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 252,26 Tr | 41,46% |
Chi phí hoạt động | 148,53 Tr | 32,68% |
Thu nhập ròng | 44,78 Tr | 83,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,75 | 29,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,70 | 68,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,49 Tr | 76,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 23,60% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 35,38% |
Tổng nợ | 565,53 Tr | 51,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 977,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,78 Tr | 83,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,68 Tr | 45,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 Tr | 73,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,83 Tr | -20,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,24 Tr | 57,59% |
Dòng tiền tự do | 63,17 Tr | 54,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
830