Trang chủDUOL • NASDAQ
add
Duolingo Inc
326,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
326,40 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:35:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
325,17 $
Mức chênh lệch một ngày
318,00 $ - 332,73 $
Phạm vi một năm
145,05 $ - 441,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,77 T USD
Số lượng trung bình
930,27 N
Tỷ số P/E
173,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,55 Tr | 38,79% |
Chi phí hoạt động | 136,37 Tr | 29,11% |
Thu nhập ròng | 13,91 Tr | 14,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | -17,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | 12,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,92 Tr | 162,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,13 Tr | 17,59% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 36,46% |
Tổng nợ | 477,18 Tr | 59,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,91 Tr | 14,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,34 Tr | 69,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,36 Tr | -2.560,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,60 Tr | -1.267,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,62 Tr | -241,17% |
Dòng tiền tự do | 75,27 Tr | 105,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
830