Trang chủDUO • NASDAQ
add
Fangdd Network Group Ltd
0,20 $
Sau giờ giao dịch:(1,05%)-0,0021
0,20 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:37:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 4,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,85 Tr USD
Số lượng trung bình
7,30 Tr
Tỷ số P/E
0,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,57 Tr | 51,47% |
Chi phí hoạt động | 50,66 Tr | -53,43% |
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | 113,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 108,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,41 Tr | 71,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,98 Tr | 37,90% |
Tổng tài sản | 731,19 Tr | -5,03% |
Tổng nợ | 347,89 Tr | -39,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | 113,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,25 Tr | -109,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,38 Tr | -864,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,69 Tr | 213,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,46 Tr | -8.462,62% |
Dòng tiền tự do | -32,34 Tr | 47,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
134