Trang chủDUNI • STO
add
Duni AB
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
101,40 kr - 103,40 kr
Phạm vi một năm
86,90 kr - 115,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T SEK
Số lượng trung bình
52,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 4,36% |
Chi phí hoạt động | 355,00 Tr | -0,84% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 29,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 24,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,00 Tr | -19,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,00 Tr | -33,81% |
Tổng tài sản | 7,57 T | 9,46% |
Tổng nợ | 3,36 T | 14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 29,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,00 Tr | -33,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,00 Tr | -171,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,00 Tr | 32,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,00 Tr | -108,39% |
Dòng tiền tự do | -8,38 Tr | -102,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.483