Trang chủDUI • ASX
add
Diversified United Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 $
Mức chênh lệch một ngày
5,32 $ - 5,35 $
Phạm vi một năm
4,88 $ - 5,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T AUD
Số lượng trung bình
71,98 N
Tỷ số P/E
30,30
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,63%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,90 Tr | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 391,50 N | -0,38% |
Thu nhập ròng | 9,74 Tr | 6,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,83 | 5,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,41 Tr | 622,51% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 3,25% |
Tổng nợ | 263,91 Tr | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,74 Tr | 6,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,84 Tr | 4,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,62 Tr | -73,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,58 Tr | 38,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 Tr | 28,01% |
Dòng tiền tự do | 7,11 Tr | 12,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
8