Trang chủDUFU • KLSE
add
Dufu Technology Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,88 RM - 1,97 RM
Phạm vi một năm
0,89 RM - 2,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T MYR
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
52,50
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,23 Tr | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 12,07 Tr | 79,08% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | -66,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -68,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,01 Tr | -53,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,70 Tr | -5,50% |
Tổng tài sản | 437,66 Tr | -2,12% |
Tổng nợ | 96,62 Tr | -4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | -66,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 953,00 N | -80,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 83,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,41 Tr | -6,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,39 Tr | -5,04% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | 36,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
874