Trang chủDUFU • KLSE
add
Dufu Technology Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,08 RM - 1,17 RM
Phạm vi một năm
1,08 RM - 2,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
601,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
25,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,86 Tr | 39,66% |
Chi phí hoạt động | -2,10 Tr | -103,55% |
Thu nhập ròng | 12,92 Tr | 90,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,23 | 36,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,71 Tr | -71,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,60 Tr | -1,56% |
Tổng tài sản | 447,30 Tr | 7,17% |
Tổng nợ | 102,72 Tr | 33,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,92 Tr | 90,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 Tr | -76,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,80 Tr | -117,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,24 Tr | 844,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 Tr | -134,26% |
Dòng tiền tự do | -14,52 Tr | -134,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
843