Trang chủDUFU • KLSE
add
Dufu Technology Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,63 RM - 1,68 RM
Phạm vi một năm
0,89 RM - 2,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
902,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,77 Tr
Tỷ số P/E
26,48
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,37 Tr | 8,32% |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | -68,41% |
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | 427,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 402,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,03 Tr | 1.055,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,14 Tr | 5,98% |
Tổng tài sản | 444,93 Tr | 7,17% |
Tổng nợ | 101,46 Tr | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | 427,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,15 Tr | 11,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,26 Tr | -10,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,30 Tr | 10,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,44 Tr | 328,59% |
Dòng tiền tự do | 23,08 Tr | 52,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
874