Trang chủDU4 • SGX
add
Mermaid Maritime PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,53 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 26,75% |
Chi phí hoạt động | 229,40 Tr | 21,30% |
Thu nhập ròng | -262,47 Tr | -2.323,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,57 | -1.875,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,64 Tr | -83,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,14 Tr | -22,40% |
Tổng tài sản | 14,57 T | — |
Tổng nợ | 8,56 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,47 Tr | -2.323,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,27 Tr | 1.310,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,46 Tr | -0,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,41 Tr | -116,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,43 Tr | 114,37% |
Dòng tiền tự do | 218,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web