Trang chủDU4 • SGX
add
Mermaid Maritime PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,36 Tr SGD
Số lượng trung bình
928,68 N
Tỷ số P/E
20,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,96 T | -5,46% |
Chi phí hoạt động | 216,09 Tr | -6,87% |
Thu nhập ròng | 533,73 Tr | 1.314,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | 1.394,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 775,27 Tr | 67,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 28,05% |
Tổng tài sản | 14,56 T | 6,86% |
Tổng nợ | 7,16 T | -10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 533,73 Tr | 1.314,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,75 Tr | -115,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,28 Tr | -346,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 807,97 Tr | 385,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 537,94 Tr | 20,03% |
Dòng tiền tự do | -741,57 Tr | -161,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web