Trang chủDTST • NASDAQ
add
Data Storage Corp
4,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,65%)+0,030
4,64 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:31:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 $
Mức chênh lệch một ngày
4,52 $ - 4,72 $
Phạm vi một năm
2,94 $ - 5,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,48 Tr USD
Số lượng trung bình
77,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 Tr | 4,81% |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | 19,16% |
Thu nhập ròng | -733,05 N | -200,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,24 | -186,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -445,15 N | -799,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | -7,27% |
Tổng tài sản | 24,42 Tr | 0,34% |
Tổng nợ | 3,19 Tr | -20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -733,05 N | -200,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 372,32 N | -44,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -514,56 N | -3,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,27 N | 201,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,23 N | -167,68% |
Dòng tiền tự do | 174,26 N | -3,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53