Trang chủDTR • WSE
add
Digitree Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
12,10 zł - 12,10 zł
Phạm vi một năm
8,45 zł - 12,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
30,08 Tr PLN
Số lượng trung bình
360,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,10 Tr | -15,45% |
Chi phí hoạt động | 937,86 N | 76,36% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -5.959,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,06 | -7.120,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -310,88 N | -221,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 Tr | 42,77% |
Tổng tài sản | 32,52 Tr | -18,26% |
Tổng nợ | 17,35 Tr | -11,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -5.959,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | -18,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -548,95 N | -782,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 483,50 N | 130,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 820,75% |
Dòng tiền tự do | 1,22 Tr | 64,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
124