Trang chủDTR • ASX
add
Dateline Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 1,11% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -191,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | -22,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -5,78% |
Tổng tài sản | 10,03 Tr | -73,14% |
Tổng nợ | 6,44 Tr | -75,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -191,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | 63,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,02 N | -91,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | -53,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,65 N | -58,33% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | -5.294,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web