Trang chủDTMXF • OTCMKTS
add
Datametrex AI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 Tr | -6,93% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -5,97% |
Thu nhập ròng | -899,19 N | 30,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,60 | 25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -648,66 N | 13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,76 N | -49,18% |
Tổng tài sản | 5,96 Tr | -52,91% |
Tổng nợ | 4,87 Tr | -58,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -899,19 N | 30,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -700,87 N | -207,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,55 N | -94,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 495,89 N | 483,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,34 N | -856,79% |
Dòng tiền tự do | -414,18 N | -865,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30