Trang chủDTM • ASX
add
Dart Mining NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,88 N | 916,80% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | 707,82% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -709,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,65 N | 20,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,42 Tr | -701,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,57 N | 127,62% |
Tổng tài sản | 16,49 Tr | -22,73% |
Tổng nợ | 922,76 N | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -709,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -279,46 N | -174,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -140,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | 230,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,51 N | 149,79% |
Dòng tiền tự do | -4,26 Tr | -361,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10