Trang chủDTII • OTCMKTS
add
Defense Technologies International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
863,54 N USD
Số lượng trung bình
70,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 527,46 N | 191,52% |
Thu nhập ròng | -566,34 N | -331,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 N | 773,10% |
Tổng tài sản | 9,09 N | 17,01% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | -12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13.673,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 121,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -566,34 N | -331,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,37 N | -1.900,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,27 N | 1.914,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 N | -730,08% |
Dòng tiền tự do | 65,85 N | 826,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5