Trang chủDTI • NASDAQ
add
Drilling Tools International Corp
2,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,22 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:51:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,97 $ - 2,22 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 4,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,17 Tr USD
Số lượng trung bình
45,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,42 Tr | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 28,82 Tr | 5,58% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -759,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,11 | -729,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,54 Tr | 27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -86,37% |
Tổng tài sản | 230,28 Tr | 38,00% |
Tổng nợ | 107,76 Tr | 45,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -759,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | 103,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 Tr | 31,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | 194,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | 77,37% |
Dòng tiền tự do | -4,38 Tr | 52,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
447