Trang chủDTI • ASX
add
DTI Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | 21,77% |
Chi phí hoạt động | 613,01 N | 1.569,87% |
Thu nhập ròng | -452,05 N | 34,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,95 | 46,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 N | 99,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,62 N | -31,94% |
Tổng tài sản | 11,07 Tr | 1,78% |
Tổng nợ | 6,28 Tr | -9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -452,05 N | 34,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -724,21 N | -161,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,25 N | 63,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 733,20 N | 255,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,38 N | 78,26% |
Dòng tiền tự do | -121,28 N | 71,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web