Trang chủDTI • ASX
add
DTI Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,15 Tr | 21,20% |
Chi phí hoạt động | 613,01 N | 3,62% |
Thu nhập ròng | -456,54 N | 34,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,26 | 45,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,00 N | 97,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,62 N | -23,42% |
Tổng tài sản | 10,04 Tr | -7,72% |
Tổng nợ | 5,26 Tr | -24,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -456,54 N | 34,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -752,30 N | -171,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,25 N | 63,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 733,20 N | 255,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,26 N | 62,78% |
Dòng tiền tự do | -128,18 N | 68,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web