Trang chủDTCB • OTCMKTS
add
Solo Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 Tr USD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,25 Tr | -9,46% |
Chi phí hoạt động | 47,41 Tr | -16,67% |
Thu nhập ròng | -12,19 Tr | -258,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,78 | -295,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -366,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 Tr | 1.508,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,39 Tr | 1.239,26% |
Tổng tài sản | 692,40 Tr | 6,81% |
Tổng nợ | 517,78 Tr | 81,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,19 Tr | -258,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,19 Tr | -305,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 Tr | -34,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 272,81 Tr | 1.569,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,41 Tr | 4.487,59% |
Dòng tiền tự do | -61,77 Tr | -176,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
526