Trang chủDTC • NYSE
add
Solo Brands Inc
0,13 $
Sau giờ giao dịch:(3,43%)+0,0044
0,13 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 18:13:18 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,49 Tr USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,54 Tr | -13,18% |
Chi phí hoạt động | 87,79 Tr | -5,84% |
Thu nhập ròng | -36,98 Tr | 70,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,76 | 65,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -76,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,28 Tr | 147,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,98 Tr | -39,62% |
Tổng tài sản | 495,06 Tr | -24,91% |
Tổng nợ | 301,70 Tr | 5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,98 Tr | 70,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,99 Tr | -44,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | -40,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,47 Tr | 42,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -514,00 N | -115,62% |
Dòng tiền tự do | 27,59 Tr | 23,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
526