Trang chủDSY • NASDAQ
add
Big Tree Cloud Holdings Ltd
0,42 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
0,42 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 04:00:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 7,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,53 Tr USD
Số lượng trung bình
198,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 111,82% |
Thu nhập ròng | 29,55 N | 111,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,74 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 859,85 N | 101,91% |
Tổng tài sản | 8,97 Tr | -74,72% |
Tổng nợ | 13,55 Tr | -65,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,55 N | 111,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -872,36 N | -78,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,83 N | -182,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 803,79 N | 1.074,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,85 N | 0,56% |
Dòng tiền tự do | -237,66 N | -45,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
20