Trang chủDSX • NYSE
add
Diana Shipping Inc
1,55 $
Sau giờ giao dịch:(3,79%)+0,059
1,61 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:15:19 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,54 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 3,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,45 Tr USD
Số lượng trung bình
248,68 N
Tỷ số P/E
25,64
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,94 Tr | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 19,93 Tr | 1,23% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 45,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 52,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,96 Tr | -12,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,65 Tr | 15,85% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -1,69% |
Tổng nợ | 658,84 Tr | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 45,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
981