Trang chủDSX-B • NYSE
add
Diana Shipping Inc 8.875% Preferred Shares Series B
Giá đóng cửa hôm trước
26,70 $
Mức chênh lệch một ngày
26,45 $ - 26,81 $
Phạm vi một năm
23,89 $ - 28,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,25 Tr USD
Số lượng trung bình
927,00
Tỷ số P/E
170,21
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,86 Tr | -9,79% |
Chi phí hoạt động | 19,89 Tr | -1,11% |
Thu nhập ròng | 7,16 Tr | 92,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,80 | 113,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,59 Tr | -21,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,01 Tr | 32,77% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 1,95% |
Tổng nợ | 684,13 Tr | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,16 Tr | 92,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
981