Trang chủDSWL • NASDAQ
add
Deswell Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 $
Mức chênh lệch một ngày
3,26 $ - 3,48 $
Phạm vi một năm
1,93 $ - 4,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,34 Tr USD
Số lượng trung bình
15,92 N
Tỷ số P/E
4,88
Tỷ lệ cổ tức
5,87%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,22 Tr | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | 9,31% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 19,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,27 | 16,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | -9,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,50 Tr | 30,37% |
Tổng tài sản | 120,21 Tr | 8,22% |
Tổng nợ | 18,09 Tr | 6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 19,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,91 Tr | 19,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,23 Tr | 178,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -797,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,35 Tr | 1.000,98% |
Dòng tiền tự do | 696,81 N | -6,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
794