Trang chủDSVSF • OTCMKTS
add
Discovery Silver Corp
3,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,47%)+0,017
3,59 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:41:45 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 $
Mức chênh lệch một ngày
3,34 $ - 3,58 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 3,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CAD
Số lượng trung bình
592,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,01 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 42,04 Tr | 1.503,51% |
Thu nhập ròng | 5,53 Tr | 207,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 416,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,27 Tr | 2.728,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,45 Tr | 826,38% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 1.518,20% |
Tổng nợ | 1,06 T | 19.797,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,53 Tr | 207,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,08 Tr | 885,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,95 Tr | -13.536,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 470,46 Tr | 80.182,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,94 Tr | 2.436,90% |
Dòng tiền tự do | 33,01 Tr | 515,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35