Trang chủDSTKF • IST
add
Destek Finans Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
584,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
526,50 ₺ - 597,50 ₺
Phạm vi một năm
51,65 ₺ - 929,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
175,50 T TRY
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
67,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 54,29% |
Chi phí hoạt động | -759,88 Tr | -931,25% |
Thu nhập ròng | 940,74 Tr | 61,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,59 | 4,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 T | 133,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 56,91% |
Tổng tài sản | 36,83 T | 156,15% |
Tổng nợ | 26,91 T | 147,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 940,74 Tr | 61,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 T | -600,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 T | -5.344,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 T | 558,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 T | -244,77% |
Dòng tiền tự do | -2,10 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
190