Trang chủDST • CNSX
add
Dundee Sustainable Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,67%
0,73%
1,03%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 461,34 N | -28,56% |
Chi phí hoạt động | 223,57 N | -74,03% |
Thu nhập ròng | -637,40 N | 55,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,16 | 37,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,18 N | 90,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,92 N | -67,06% |
Tổng tài sản | 595,40 N | -85,04% |
Tổng nợ | 27,59 Tr | 16,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 61,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -637,40 N | 55,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,50 N | 68,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,61 N | -96,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,89 N | -3,48% |
Dòng tiền tự do | -209,91 N | 66,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web